Name=Sự mở rộng Name
MxtLand nông nỗi tứ 939; loạt các van tạo cánh bướm có thể được dùng để tắt, lắp vào hay điều chỉnh luồng thông khí trong các đường ống hay thiết bị không ăn mòn.
CommentMxtLand nông nỗi tứ 939; loạt các van tạo cánh bướm có thể được dùng để tắt, lắp vào hay điều chỉnh luồng thông khí trong các đường ống hay thiết bị không ăn mòn.
CommentBody material: | WCB |
Size range: | DN50~1000 |
Pressure rating: | 1.0MPa |
Operating temperature: | -29~170℃ |
End connection: | Flanged |
Applicable medium: | Water , Steam, Oil |
Mode of operation: | Manual, Electric |
Applicable industry: | Chemical & Petrochemical,Oil & Gas, Mining & Minerals,Power generation, Water & Water Treatment,Pulp & Paper, Municipal,Heating & Ventilation |
Design & Manufacture: | API, ASME, ASTM, ANSI, BS, DIN, JIS, ISO, GB |