Kiểu sò Thờ bởi sắt không vươn ra van ẩm ướt
MxtLand nông nỗi tứ 939; Lực lượng van bịt miệng, loại kẹp, không có leo, có thể được dùng để điều chỉnh và đóng các vật liệu mà nhiệt độ không cao hơn 80 85455; các đường ống và thiết bị.
CommentMxtLand nông nỗi tứ 939; Lực lượng van bịt miệng, loại kẹp, không có leo, có thể được dùng để điều chỉnh và đóng các vật liệu mà nhiệt độ không cao hơn 80 85455; các đường ống và thiết bị.
CommentBody material: | Gray cast iron/ Ductile cast iron |
Size range: | DN50~200 |
Pressure rating: | 1.0~1.6MPa |
Operating temperature: | 0~80℃ |
End connection: | Clamp |
Applicable medium: | Water, Sewage |
Mode of operation: | Manual |
Applicable industry: | Water & Water Treatment Power generation Pulp & Paper Municipal |
Design & Manufacture: | API, ASME, ASTM, ANSI, BS, DIN, JIS, ISO, GB |